Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘛
Pinyin: ma
Meanings: Hạt từ cuối câu, mang ý nhấn mạnh hoặc giải thích điều gì hiển nhiên., A sentence-final particle used for emphasis or to indicate something obvious., ①表示道理显而易见。[合]别灰心,这是头一回嘛;有意见就提嘛。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 口, 麻
Chinese meaning: ①表示道理显而易见。[合]别灰心,这是头一回嘛;有意见就提嘛。
Hán Việt reading: ma
Grammar: Trợ từ một âm tiết, thường đặt cuối câu để làm rõ ý nghĩa hoặc thể hiện cảm xúc tự nhiên.
Example: 这很简单嘛!
Example pinyin: zhè hěn jiǎn dān ma !
Tiếng Việt: Cái này rất đơn giản mà!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt từ cuối câu, mang ý nhấn mạnh hoặc giải thích điều gì hiển nhiên.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ma
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A sentence-final particle used for emphasis or to indicate something obvious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示道理显而易见。别灰心,这是头一回嘛;有意见就提嘛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!