Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuán

Meanings: Tổ chức hoặc nhóm người/đơn vị tập trung, Organization, group, or team of people/units gathered together., ①结成一团的东西。[合]一团乱麻;一团毛线。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 囗, 才

Chinese meaning: ①结成一团的东西。[合]一团乱麻;一团毛线。

Hán Việt reading: đoàn

Grammar: Là danh từ thường xuất hiện sau lượng từ (e.g., 一个团) và trước danh từ chỉ con người hoặc tổ chức.

Example: 我们是一个团队。

Example pinyin: wǒ men shì yí gè tuán duì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là một đội nhóm.

tuán
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức hoặc nhóm người/đơn vị tập trung

đoàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Organization, group, or team of people/units gathered together.

结成一团的东西。一团乱麻;一团毛线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团 (tuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung