Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泡菜

Pinyin: pào cài

Meanings: Dưa muối, món ăn làm từ rau củ muối chua, Pickled vegetables; kimchi, ①把洋白菜、萝卜等放在加了盐、酒、花椒等的凉开水里泡制成的一种带酸味的菜。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 包, 氵, 艹, 采

Chinese meaning: ①把洋白菜、萝卜等放在加了盐、酒、花椒等的凉开水里泡制成的一种带酸味的菜。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ các món dưa muối phổ biến ở Hàn Quốc và các nước Đông Nam Á.

Example: 韩国的泡菜很有名。

Example pinyin: hán guó de pào cài hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Kim chi Hàn Quốc rất nổi tiếng.

泡菜
pào cài
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưa muối, món ăn làm từ rau củ muối chua

Pickled vegetables; kimchi

把洋白菜、萝卜等放在加了盐、酒、花椒等的凉开水里泡制成的一种带酸味的菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泡菜 (pào cài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung