Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dòng

Meanings: Hang động; hiểu sâu sắc, Cave; to understand profoundly., ①贯穿;通达。[例]转视积薪后,一狼洞其中。——《聊斋志异·狼三则》。[例]骈其指,力斫之,可断牛项;横搠之,可洞牛腹。——《聊斋志异·铁布衫法》。[合]洞出(穿洞而出);洞壁(在墙上打洞);洞连(连接相通);洞户(室与室相通的门户);洞越(瑟底两孔相通)。*②通晓;知悉。[例]为人鸢肩豺目,洞精矘眄口吟舌言,裁能书计。——《后汉书·梁冀传》。[合]洞习(通晓熟悉);洞达(通晓明白);洞烛(明察);洞冥(洞察昏暗之处)。*③敞开。[合]洞敞(敞开);洞辟(大开)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 同, 氵

Chinese meaning: ①贯穿;通达。[例]转视积薪后,一狼洞其中。——《聊斋志异·狼三则》。[例]骈其指,力斫之,可断牛项;横搠之,可洞牛腹。——《聊斋志异·铁布衫法》。[合]洞出(穿洞而出);洞壁(在墙上打洞);洞连(连接相通);洞户(室与室相通的门户);洞越(瑟底两孔相通)。*②通晓;知悉。[例]为人鸢肩豺目,洞精矘眄口吟舌言,裁能书计。——《后汉书·梁冀传》。[合]洞习(通晓熟悉);洞达(通晓明白);洞烛(明察);洞冥(洞察昏暗之处)。*③敞开。[合]洞敞(敞开);洞辟(大开)。

Hán Việt reading: động

Grammar: Khi làm danh từ, chỉ địa hình tự nhiên. Khi làm động từ, thường dùng trong nghĩa bóng (hiểu rõ).

Example: 山洞很深。

Example pinyin: shān dòng hěn shēn 。

Tiếng Việt: Hang động rất sâu.

dòng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hang động; hiểu sâu sắc

động

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cave; to understand profoundly.

贯穿;通达。转视积薪后,一狼洞其中。——《聊斋志异·狼三则》。骈其指,力斫之,可断牛项;横搠之,可洞牛腹。——《聊斋志异·铁布衫法》。洞出(穿洞而出);洞壁(在墙上打洞);洞连(连接相通);洞户(室与室相通的门户);洞越(瑟底两孔相通)

通晓;知悉。为人鸢肩豺目,洞精矘眄口吟舌言,裁能书计。——《后汉书·梁冀传》。洞习(通晓熟悉);洞达(通晓明白);洞烛(明察);洞冥(洞察昏暗之处)

敞开。洞敞(敞开);洞辟(大开)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洞 (dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung