Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋粉
Pinyin: yáng fěn
Meanings: Bột làm từ thực vật (như bột sắn, bột khoai tây) nhập khẩu., Imported plant-based powder (e.g., tapioca, potato starch)., ①琼脂的通称;也叫洋菜。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 羊, 分, 米
Chinese meaning: ①琼脂的通称;也叫洋菜。
Grammar: Dùng để chỉ nguyên liệu nấu ăn có nguồn gốc nước ngoài.
Example: 她用洋粉做了些甜点。
Example pinyin: tā yòng yáng fěn zuò le xiē tián diǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng bột sắn để làm một số món tráng miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bột làm từ thực vật (như bột sắn, bột khoai tây) nhập khẩu.
Nghĩa phụ
English
Imported plant-based powder (e.g., tapioca, potato starch).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琼脂的通称;也叫洋菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!