Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 活动

Pinyin: huó dòng

Meanings: Hoạt động; sự di chuyển, vận hành hoặc tổ chức sự kiện nào đó., Activity; movement, operation, or organization of an event., ①有一定目的的行动。[例]阴谋活动。*②职能。[例]这个部门的全部活动致力于削减人员。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 舌, 云, 力

Chinese meaning: ①有一定目的的行动。[例]阴谋活动。*②职能。[例]这个部门的全部活动致力于削减人员。

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ. Khi làm động từ, thường kết hợp với mục đích phía sau (e.g., 活动筋骨 - tập luyện cơ thể).

Example: 我们计划举办一次文化活动。

Example pinyin: wǒ men jì huà jǔ bàn yí cì wén huà huó dòng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định tổ chức một hoạt động văn hóa.

活动
huó dòng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt động; sự di chuyển, vận hành hoặc tổ chức sự kiện nào đó.

Activity; movement, operation, or organization of an event.

有一定目的的行动。阴谋活动

职能。这个部门的全部活动致力于削减人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...