Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法庭
Pinyin: fǎ tíng
Meanings: Tòa án, nơi xét xử các vụ án., Court, a place where legal cases are heard and decided., ①法院设立的用来审理诉讼案件的机构。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 去, 氵, 广, 廷
Chinese meaning: ①法院设立的用来审理诉讼案件的机构。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu liên quan đến pháp luật.
Example: 这个案件将在法庭上审理。
Example pinyin: zhè ge àn jiàn jiāng zài fǎ tíng shàng shěn lǐ 。
Tiếng Việt: Vụ án này sẽ được xét xử tại tòa án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòa án, nơi xét xử các vụ án.
Nghĩa phụ
English
Court, a place where legal cases are heard and decided.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法院设立的用来审理诉讼案件的机构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!