Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗手
Pinyin: xǐ shǒu
Meanings: Rửa tay, To wash hands, ①用水洗掉手上的污染物。*②比喻盗贼赌徒等改邪归正。[例]小人以前原也作些小道儿上的买卖,后来洗手不干。——《儿女英雄传》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 先, 氵, 手
Chinese meaning: ①用水洗掉手上的污染物。*②比喻盗贼赌徒等改邪归正。[例]小人以前原也作些小道儿上的买卖,后来洗手不干。——《儿女英雄传》。
Grammar: Động từ đơn giản, có thể dùng trong văn nói hoặc viết.
Example: 饭前要洗手。
Example pinyin: fàn qián yào xǐ shǒu 。
Tiếng Việt: Trước khi ăn cơm cần phải rửa tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa tay
Nghĩa phụ
English
To wash hands
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用水洗掉手上的污染物
比喻盗贼赌徒等改邪归正。小人以前原也作些小道儿上的买卖,后来洗手不干。——《儿女英雄传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!