Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洋纱

Pinyin: yáng shā

Meanings: Vải dệt kiểu phương Tây (như cotton, lụa công nghiệp)., Western-style fabric (e.g., cotton, industrial silk)., ①中国旧时称用机器纺的棉纱。*②中国旧时称用细棉纱织成的一种平纹细布,质地轻薄,多用来做手绢、蚊帐和夏季服装等。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 氵, 羊, 少, 纟

Chinese meaning: ①中国旧时称用机器纺的棉纱。*②中国旧时称用细棉纱织成的一种平纹细布,质地轻薄,多用来做手绢、蚊帐和夏季服装等。

Grammar: Ám chỉ các loại vải chất lượng cao hoặc công nghệ dệt phương Tây.

Example: 她喜欢穿洋纱做的衣服。

Example pinyin: tā xǐ huan chuān yáng shā zuò de yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc quần áo làm từ vải kiểu phương Tây.

洋纱
yáng shā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải dệt kiểu phương Tây (như cotton, lụa công nghiệp).

Western-style fabric (e.g., cotton, industrial silk).

中国旧时称用机器纺的棉纱

中国旧时称用细棉纱织成的一种平纹细布,质地轻薄,多用来做手绢、蚊帐和夏季服装等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洋纱 (yáng shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung