Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 活该
Pinyin: huó gāi
Meanings: Đáng đời, xứng đáng nhận hậu quả không tốt., Deserve the bad consequences; serves one right., ①(口)∶表示一点也不委屈,应该如此(含贬义)。[例]既然如此,那就活该了。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 舌, 亥, 讠
Chinese meaning: ①(口)∶表示一点也不委屈,应该如此(含贬义)。[例]既然如此,那就活该了。
Grammar: Được dùng như một trạng từ, mang ý nghĩa phê phán hoặc đồng tình tùy vào ngữ cảnh.
Example: 他考试作弊被抓住,真是活该。
Example pinyin: tā kǎo shì zuò bì bèi zhuā zhù , zhēn shì huó gāi 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bắt vì gian lận trong kỳ thi, đúng là đáng đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng đời, xứng đáng nhận hậu quả không tốt.
Nghĩa phụ
English
Deserve the bad consequences; serves one right.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶表示一点也不委屈,应该如此(含贬义)。既然如此,那就活该了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!