Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗衣

Pinyin: xǐ yī

Meanings: Giặt quần áo., To wash clothes., ①洗涤衣服。[例]做其洗涤衣服之工作。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 先, 氵, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①洗涤衣服。[例]做其洗涤衣服之工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các hoạt động gia đình hàng ngày.

Example: 她每天都要洗衣做饭。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào xǐ yī zuò fàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều phải giặt quần áo và nấu cơm.

洗衣
xǐ yī
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt quần áo.

To wash clothes.

洗涤衣服。做其洗涤衣服之工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗衣 (xǐ yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung