Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流水
Pinyin: liú shuǐ
Meanings: Dòng nước chảy, nước sông suối..., Flowing water, river or stream water..., ①流动的水。[例]落花流水春去也。*②商店销售额。[例]流水收入。*③立即;赶快;急急忙忙。[例]他流水就说。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 㐬, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①流动的水。[例]落花流水春去也。*②商店销售额。[例]流水收入。*③立即;赶快;急急忙忙。[例]他流水就说。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tự nhiên hoặc miêu tả dòng chảy.
Example: 小溪里的流水清澈见底。
Example pinyin: xiǎo xī lǐ de liú shuǐ qīng chè jiàn dǐ 。
Tiếng Việt: Dòng nước trong suối chảy trong veo, nhìn thấy tận đáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng nước chảy, nước sông suối...
Nghĩa phụ
English
Flowing water, river or stream water...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流动的水。落花流水春去也
商店销售额。流水收入
立即;赶快;急急忙忙。他流水就说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!