Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋装
Pinyin: yáng zhuāng
Meanings: Trang phục kiểu phương Tây., Western-style clothing., ①西服。[例]洋装虽然穿在身,我心依然是中国心。*②指西式装订书的方法,装订线位于书皮里面。[例]洋装书。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 羊, 壮, 衣
Chinese meaning: ①西服。[例]洋装虽然穿在身,我心依然是中国心。*②指西式装订书的方法,装订线位于书皮里面。[例]洋装书。
Grammar: Mô tả trang phục mang phong cách phương Tây, khác với trang phục truyền thống.
Example: 她穿着一身漂亮的洋装。
Example pinyin: tā chuān zhe yì shēn piào liang de yáng zhuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một bộ trang phục kiểu phương Tây rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục kiểu phương Tây.
Nghĩa phụ
English
Western-style clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
西服。洋装虽然穿在身,我心依然是中国心
指西式装订书的方法,装订线位于书皮里面。洋装书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!