Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洋菜

Pinyin: yáng cài

Meanings: Rau câu (agar-agar), món ăn làm từ tảo biển., Agar-agar, a dish made from seaweed., ①琼脂,冻粉:从某些红藻类植物提取的凝胶质产品,主要用作培养基和食品的凝胶剂和稳定剂。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 羊, 艹, 采

Chinese meaning: ①琼脂,冻粉:从某些红藻类植物提取的凝胶质产品,主要用作培养基和食品的凝胶剂和稳定剂。

Grammar: Chỉ món ăn đặc biệt, thường dùng trong các món chè hoặc tráng miệng.

Example: 这道甜品是用洋菜做的。

Example pinyin: zhè dào tián pǐn shì yòng yáng cài zuò de 。

Tiếng Việt: Món tráng miệng này được làm từ rau câu.

洋菜
yáng cài
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rau câu (agar-agar), món ăn làm từ tảo biển.

Agar-agar, a dish made from seaweed.

琼脂,冻粉

从某些红藻类植物提取的凝胶质产品,主要用作培养基和食品的凝胶剂和稳定剂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...