Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文明
Pinyin: wén míng
Meanings: Văn minh, nền văn hóa tiến bộ, Civilization, advanced culture., ①人类所创造的财富的总和,特指精神财富,如文学、艺术、教育、科学。[例]物质文明。[例]精神文明。*②指人类社会发展到较高阶段并具有较高文化的状态。*③旧指具有当时西方色彩的。[例]文明戏。*④光明,有文采。[例]天下文明。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 日, 月
Chinese meaning: ①人类所创造的财富的总和,特指精神财富,如文学、艺术、教育、科学。[例]物质文明。[例]精神文明。*②指人类社会发展到较高阶段并具有较高文化的状态。*③旧指具有当时西方色彩的。[例]文明戏。*④光明,有文采。[例]天下文明。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng để chỉ cả khái niệm trừu tượng lẫn cụ thể.
Example: 人类文明不断发展。
Example pinyin: rén lèi wén míng bú duàn fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Nền văn minh nhân loại không ngừng phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn minh, nền văn hóa tiến bộ
Nghĩa phụ
English
Civilization, advanced culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人类所创造的财富的总和,特指精神财富,如文学、艺术、教育、科学。物质文明。精神文明
指人类社会发展到较高阶段并具有较高文化的状态
旧指具有当时西方色彩的。文明戏
光明,有文采。天下文明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!