Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shǔ

Meanings: Đếm số lượng của một thứ gì đó., To count the quantity of something., ①均见“数”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 婁, 攵

Chinese meaning: ①均见“数”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cần đếm. Có thể là từ gốc trong nhiều từ khác như: 数字 (con số), 数量 (số lượng).

Example: 孩子们在学习数数。

Example pinyin: hái zi men zài xué xí shuò shuò 。

Tiếng Việt: Trẻ em đang học cách đếm số.

shǔ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đếm số lượng của một thứ gì đó.

To count the quantity of something.

均见“数”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

數 (shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung