Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整齐

Pinyin: zhěng qí

Meanings: Gọn gàng, ngăn nắp, Neat and tidy., ①有秩序;不乱。[例]将他的住处收拾整齐。[例]其次整齐之。——《史记·货殖列传》。[例]使整齐。[例]整齐步伐。*②大小长短差不多。[例]出苗整齐。*③合乎一定的形式;完整。[例]座座房屋都很整齐。*④整顿。[例]整齐风俗。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 敕, 正, 丨, 丿, 文

Chinese meaning: ①有秩序;不乱。[例]将他的住处收拾整齐。[例]其次整齐之。——《史记·货殖列传》。[例]使整齐。[例]整齐步伐。*②大小长短差不多。[例]出苗整齐。*③合乎一定的形式;完整。[例]座座房屋都很整齐。*④整顿。[例]整齐风俗。

Grammar: Là tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng sau động từ '是'.

Example: 他的书桌总是很整齐。

Example pinyin: tā de shū zhuō zǒng shì hěn zhěng qí 。

Tiếng Việt: Bàn học của anh ấy luôn gọn gàng.

整齐
zhěng qí
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọn gàng, ngăn nắp

Neat and tidy.

有秩序;不乱。将他的住处收拾整齐。其次整齐之。——《史记·货殖列传》。使整齐。整齐步伐

大小长短差不多。出苗整齐

合乎一定的形式;完整。座座房屋都很整齐

整顿。整齐风俗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整齐 (zhěng qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung