Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新郎
Pinyin: xīn láng
Meanings: Chú rể, người đàn ông trong đám cưới., Groom or bridegroom., ①新婚的男子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亲, 斤, 丶, 阝
Chinese meaning: ①新婚的男子。
Grammar: Chỉ nam giới trong hôn lễ, tương ứng với 新娘 (cô dâu).
Example: 新郎今天特别帅气。
Example pinyin: xīn láng jīn tiān tè bié shuài qì 。
Tiếng Việt: Chú rể hôm nay trông rất bảnh bao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú rể, người đàn ông trong đám cưới.
Nghĩa phụ
English
Groom or bridegroom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新婚的男子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!