Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文静
Pinyin: wén jìng
Meanings: Yên lặng, điềm tĩnh, nhẹ nhàng và thanh lịch., Quiet, calm, gentle, and elegant., ①文雅闲静。[例]性格文静。[例]文静的姑娘。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 乂, 亠, 争, 青
Chinese meaning: ①文雅闲静。[例]性格文静。[例]文静的姑娘。
Grammar: Tính từ ghép, 文 (văn hóa/điềm đạm) + 静 (yên lặng).
Example: 她是一个文静的女孩。
Example pinyin: tā shì yí gè wén jìng de nǚ hái 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái yên lặng và thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên lặng, điềm tĩnh, nhẹ nhàng và thanh lịch.
Nghĩa phụ
English
Quiet, calm, gentle, and elegant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文雅闲静。性格文静。文静的姑娘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!