Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旅游

Pinyin: lǚ yóu

Meanings: Du lịch, đi chơi xa để tham quan, nghỉ dưỡng., To travel for sightseeing or relaxation., ①外出旅行游览。[例]一次花钱不多的欧洲旅游。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 方, 𠂉, 斿, 氵

Chinese meaning: ①外出旅行游览。[例]一次花钱不多的欧洲旅游。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ địa điểm hoặc mục đích phía sau. Ví dụ: 国内旅游 (du lịch trong nước), 海外旅游 (du lịch nước ngoài).

Example: 今年暑假我们计划去日本旅游。

Example pinyin: jīn nián shǔ jià wǒ men jì huà qù rì běn lǚ yóu 。

Tiếng Việt: Kỳ nghỉ hè năm nay chúng tôi dự định đi du lịch Nhật Bản.

旅游
lǚ yóu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Du lịch, đi chơi xa để tham quan, nghỉ dưỡng.

To travel for sightseeing or relaxation.

外出旅行游览。一次花钱不多的欧洲旅游

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...