Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无害
Pinyin: wú hài
Meanings: Không gây hại, vô hại., Harmless, not causing harm., ①没有妨害。*②没有能胜过的;无比。[例]请择吏之忠信者,无害可任事者。——《墨子·号令》。[例]以文无害,为沛主吏掾。——《史记·萧相国世家》。[例]汤给事内吏,为宁成掾,以汤无害。——《汉书·张汤传》。颜师古注:“无害,言其最胜也。”
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 尢, 口
Chinese meaning: ①没有妨害。*②没有能胜过的;无比。[例]请择吏之忠信者,无害可任事者。——《墨子·号令》。[例]以文无害,为沛主吏掾。——《史记·萧相国世家》。[例]汤给事内吏,为宁成掾,以汤无害。——《汉书·张汤传》。颜师古注:“无害,言其最胜也。”
Grammar: Từ ghép đơn giản, thường đứng sau danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这种动物对人类无害。
Example pinyin: zhè zhǒng dòng wù duì rén lèi wú hài 。
Tiếng Việt: Loài động vật này vô hại với con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gây hại, vô hại.
Nghĩa phụ
English
Harmless, not causing harm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有妨害
“无害,言其最胜也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!