Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旅行社

Pinyin: lǚ xíng shè

Meanings: Công ty du lịch, Travel agency

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 方, 𠂉, 亍, 彳, 土, 礻

Grammar: Danh từ chỉ tổ chức cung cấp dịch vụ du lịch.

Example: 这家旅行社服务很好。

Example pinyin: zhè jiā lǚ xíng shè fú wù hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Công ty du lịch này phục vụ rất tốt.

旅行社
lǚ xíng shè
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công ty du lịch

Travel agency

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旅行社 (lǚ xíng shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung