Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旁
Pinyin: páng
Meanings: Phía bên cạnh, phụ, Beside, auxiliary., ①辅助,辅佐。[例]日有志极而无旁,终老独以离异兮。——《楚辞·屈原·九章》。注:“旁,辅也。”*②另见bàng。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丷, 亠, 冖, 方
Chinese meaning: ①辅助,辅佐。[例]日有志极而无旁,终老独以离异兮。——《楚辞·屈原·九章》。注:“旁,辅也。”*②另见bàng。
Hán Việt reading: bàng
Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để chỉ vị trí, ví dụ 旁边 (bên cạnh).
Example: 他站在一旁看热闹。
Example pinyin: tā zhàn zài yì páng kàn rè nào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng một bên xem náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía bên cạnh, phụ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bàng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beside, auxiliary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“旁,辅也。”
另见bàng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!