Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文化
Pinyin: wén huà
Meanings: Văn hóa, bao gồm phong tục, truyền thống và kiến thức của một cộng đồng., Culture, including customs, traditions, and knowledge of a community., ①考古学上指同一历史时期的遗迹、遗物的综合体。同样的工具、用具、制造技术等是同一种文化的特征。[例]仰韶文化。*②人类所创造的财富的总和,特指精神财富,如文学、艺术、教育、科学。[例]中国文化。*③运用文字的能力及一般知识。[例]文化水平。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乂, 亠, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①考古学上指同一历史时期的遗迹、遗物的综合体。同样的工具、用具、制造技术等是同一种文化的特征。[例]仰韶文化。*②人类所创造的财富的总和,特指精神财富,如文学、艺术、教育、科学。[例]中国文化。*③运用文字的能力及一般知识。[例]文化水平。
Grammar: Từ đa nghĩa, có thể chỉ văn hóa nói chung hoặc một khía cạnh cụ thể của văn hóa.
Example: 每个国家都有自己的独特文化。
Example pinyin: měi gè guó jiā dōu yǒu zì jǐ de dú tè wén huà 。
Tiếng Việt: Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa độc đáo riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn hóa, bao gồm phong tục, truyền thống và kiến thức của một cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
Culture, including customs, traditions, and knowledge of a community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考古学上指同一历史时期的遗迹、遗物的综合体。同样的工具、用具、制造技术等是同一种文化的特征。仰韶文化
人类所创造的财富的总和,特指精神财富,如文学、艺术、教育、科学。中国文化
运用文字的能力及一般知识。文化水平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!