Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文章

Pinyin: wén zhāng

Meanings: Bài viết, tác phẩm văn học, hoặc nội dung văn bản., Article, essay, or literary work., ①原指文辞,现指篇幅不很长而独立成篇的文字。[例]你看了晨报上的那篇文章了么?*②泛指著作。[例]为文章。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]每为文章。*③比喻曲折隐蔽的含义。[例]话里有文章。*④事情;程序。[例]照例文章总得做好。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乂, 亠, 早, 立

Chinese meaning: ①原指文辞,现指篇幅不很长而独立成篇的文字。[例]你看了晨报上的那篇文章了么?*②泛指著作。[例]为文章。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]每为文章。*③比喻曲折隐蔽的含义。[例]话里有文章。*④事情;程序。[例]照例文章总得做好。

Grammar: Danh từ chung, dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Example: 这篇文章写得很好。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Bài viết này rất hay.

文章
wén zhāng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài viết, tác phẩm văn học, hoặc nội dung văn bản.

Article, essay, or literary work.

原指文辞,现指篇幅不很长而独立成篇的文字。你看了晨报上的那篇文章了么?

泛指著作。为文章。——唐·柳宗元《柳河东集》。每为文章

比喻曲折隐蔽的含义。话里有文章

事情;程序。照例文章总得做好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文章 (wén zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung