Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失
Pinyin: shī
Meanings: Mất, thất bại, đánh mất., To lose, fail, or lose something., ①过错,错误。[例]今吾且死,而侯生曾无一言半辞送我,我岂有所失哉!——《史记·魏公子列传》。[例]帝知其冤而宥其失。——唐·李朝威《柳毅传》。[合]失误(过失,过错);失闪(差错;意外事故);失花儿(差错)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 丿, 夫
Chinese meaning: ①过错,错误。[例]今吾且死,而侯生曾无一言半辞送我,我岂有所失哉!——《史记·魏公子列传》。[例]帝知其冤而宥其失。——唐·李朝威《柳毅传》。[合]失误(过失,过错);失闪(差错;意外事故);失花儿(差错)。
Hán Việt reading: thất
Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ việc mất đi thứ gì đó. Có thể kết hợp với nhiều từ khác như 失去 (mất đi), 失败 (thất bại).
Example: 他失去了钱包。
Example pinyin: tā shī qù le qián bāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mất ví tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất, thất bại, đánh mất.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To lose, fail, or lose something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过错,错误。今吾且死,而侯生曾无一言半辞送我,我岂有所失哉!——《史记·魏公子列传》。帝知其冤而宥其失。——唐·李朝威《柳毅传》。失误(过失,过错);失闪(差错;意外事故);失花儿(差错)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!