Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖
Pinyin: jiǎng
Meanings: Giải thưởng; phần thưởng; khen thưởng., Prize; reward; to award., ①应命奔赴。[例]疲于奔命。*②拼死拼活地忙碌。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丬, 夕, 大
Chinese meaning: ①应命奔赴。[例]疲于奔命。*②拼死拼活地忙碌。
Hán Việt reading: tưởng
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác (e.g., 奖品, 奖金).
Example: 他获得了最佳演员奖。
Example pinyin: tā huò dé le zuì jiā yǎn yuán jiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận giải diễn viên xuất sắc nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thưởng; phần thưởng; khen thưởng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tưởng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Prize; reward; to award.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应命奔赴。疲于奔命
拼死拼活地忙碌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!