Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天亮
Pinyin: tiān liàng
Meanings: Trời sáng, rạng đông., Daybreak, dawn., ①太阳快要露出地平线时天空发出光亮。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 大, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: ①太阳快要露出地平线时天空发出光亮。
Grammar: Có thể đứng độc lập làm vị ngữ trong câu. Ví dụ: 天亮了 (Trời sáng rồi).
Example: 我们等到天亮才出发。
Example pinyin: wǒ men děng dào tiān liàng cái chū fā 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đợi đến khi trời sáng mới khởi hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời sáng, rạng đông.
Nghĩa phụ
English
Daybreak, dawn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳快要露出地平线时天空发出光亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!