Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大笑
Pinyin: dà xiào
Meanings: Cười to, Laugh loudly, ①纵情地欢笑。[例]观众对那哑剧的表演大笑。*②爆发式地狂笑。[例]被滑稽的小丑逗得纵声大笑。*③指狂笑或无遏制地笑。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 人, 夭, 竹
Chinese meaning: ①纵情地欢笑。[例]观众对那哑剧的表演大笑。*②爆发式地狂笑。[例]被滑稽的小丑逗得纵声大笑。*③指狂笑或无遏制地笑。
Grammar: Diễn tả hành động cười to rõ ràng, thường mang sắc thái vui vẻ.
Example: 听到这个笑话,大家都忍不住大笑起来。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiào huà , dà jiā dōu rěn bú zhù dà xiào qǐ lái 。
Tiếng Việt: Nghe thấy câu chuyện cười này, mọi người không nhịn được mà bật cười to.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười to
Nghĩa phụ
English
Laugh loudly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纵情地欢笑。观众对那哑剧的表演大笑
爆发式地狂笑。被滑稽的小丑逗得纵声大笑
指狂笑或无遏制地笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!