Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天黑
Pinyin: tiān hēi
Meanings: Trời tối, đêm xuống., It gets dark; night falls., ①太阳落下后,天色变黑。*②光线不足,不明亮。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 大, 灬
Chinese meaning: ①太阳落下后,天色变黑。*②光线不足,不明亮。
Grammar: Có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Thường được dùng để mô tả thời gian.
Example: 天黑了,我们该回家了。
Example pinyin: tiān hēi le , wǒ men gāi huí jiā le 。
Tiếng Việt: Trời đã tối, chúng ta nên về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời tối, đêm xuống.
Nghĩa phụ
English
It gets dark; night falls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳落下后,天色变黑
光线不足,不明亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!