Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大妈

Pinyin: dà mā

Meanings: Bác gái, phụ nữ lớn tuổi., Aunt, older woman., ①伯父的妻子。*②对年长妇女的尊称。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 女, 马

Chinese meaning: ①伯父的妻子。*②对年长妇女的尊称。

Grammar: Dùng trong cuộc sống hàng ngày để gọi hoặc nhắc đến phụ nữ lớn tuổi.

Example: 这位大妈非常热心。

Example pinyin: zhè wèi dà mā fēi cháng rè xīn 。

Tiếng Việt: Bác gái này rất nhiệt tình.

大妈
dà mā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bác gái, phụ nữ lớn tuổi.

Aunt, older woman.

伯父的妻子

对年长妇女的尊称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...