Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大杯
Pinyin: dà bēi
Meanings: Ly lớn, cốc lớn., Big cup or large glass., ①大型饮具之一,容量大的杯子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 人, 不, 木
Chinese meaning: ①大型饮具之一,容量大的杯子。
Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ kích thước của vật chứa đồ uống.
Example: 他喜欢用大杯喝啤酒。
Example pinyin: tā xǐ huan yòng dà bēi hē pí jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích uống bia bằng ly lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ly lớn, cốc lớn.
Nghĩa phụ
English
Big cup or large glass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大型饮具之一,容量大的杯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!