Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大约

Pinyin: dà yuē

Meanings: Khoảng chừng, đại khái, Approximately, roughly., ①在数、量或时间上接近精确地;近似。[例]大约四英尺厚的雪。*②表示有很大的可能性。[例]他偏要放下经卷,横来招是搬非,大约是怀着嫉妒罢。——鲁迅《论雷峰塔的倒掉》。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 勺, 纟

Chinese meaning: ①在数、量或时间上接近精确地;近似。[例]大约四英尺厚的雪。*②表示有很大的可能性。[例]他偏要放下经卷,横来招是搬非,大约是怀着嫉妒罢。——鲁迅《论雷峰塔的倒掉》。

Grammar: Trạng từ đứng trước số lượng hoặc hành động để biểu đạt con số xấp xỉ. Có thể dùng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Example: 这里大约有两百人。

Example pinyin: zhè lǐ dà yuē yǒu liǎng bǎi rén 。

Tiếng Việt: Ở đây khoảng hai trăm người.

大约
dà yuē
HSK 3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng chừng, đại khái

Approximately, roughly.

在数、量或时间上接近精确地;近似。大约四英尺厚的雪

表示有很大的可能性。他偏要放下经卷,横来招是搬非,大约是怀着嫉妒罢。——鲁迅《论雷峰塔的倒掉》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大约 (dà yuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung