Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大姨
Pinyin: dà yí
Meanings: Cô, dì, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mình kính trọng., Aunt, an older woman whom one respects., ①儿女对母亲最大的姐姐的称呼。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 人, 夷, 女
Chinese meaning: ①儿女对母亲最大的姐姐的称呼。
Grammar: Dùng trong đời sống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự kính trọng.
Example: 大姨对我很关心。
Example pinyin: dà yí duì wǒ hěn guān xīn 。
Tiếng Việt: Cô rất quan tâm đến tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô, dì, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mình kính trọng.
Nghĩa phụ
English
Aunt, an older woman whom one respects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儿女对母亲最大的姐姐的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!