Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇怪
Pinyin: qí guài
Meanings: Kỳ lạ, khác thường., Strange, unusual., ①稀奇特异。[例]一种奇怪的病。*②不寻常的人或事物。[例]奇怪时来。——《管子》。*③觉得奇异;惊奇。[例]很奇怪,六月天会下雪。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 可, 大, 圣, 忄
Chinese meaning: ①稀奇特异。[例]一种奇怪的病。*②不寻常的人或事物。[例]奇怪时来。——《管子》。*③觉得奇异;惊奇。[例]很奇怪,六月天会下雪。
Grammar: Là một tính từ thông dụng, dễ sử dụng. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他的行为让人觉得奇怪。
Example pinyin: tā de xíng wéi ràng rén jué de qí guài 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta khiến người ta cảm thấy kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ lạ, khác thường.
Nghĩa phụ
English
Strange, unusual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稀奇特异。一种奇怪的病
不寻常的人或事物。奇怪时来。——《管子》
觉得奇异;惊奇。很奇怪,六月天会下雪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!