Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天空

Pinyin: tiān kōng

Meanings: Bầu trời, Sky, 天知道,地知道。指人人都知道。亦指只有天知道,地知道,没有别人知道。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 大, 工, 穴

Chinese meaning: 天知道,地知道。指人人都知道。亦指只有天知道,地知道,没有别人知道。

Grammar: Dùng để chỉ khoảng không gian phía trên mặt đất, thường kết hợp với các từ khác như 蓝天 (bầu trời xanh).

Example: 今天的天空特别蓝。

Example pinyin: jīn tiān de tiān kōng tè bié lán 。

Tiếng Việt: Bầu trời hôm nay đặc biệt xanh.

天空
tiān kōng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bầu trời

Sky

天知道,地知道。指人人都知道。亦指只有天知道,地知道,没有别人知道。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天空 (tiān kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung