Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大把
Pinyin: dà bǎ
Meanings: Rất nhiều, đầy tay (dùng để miêu tả số lượng lớn)., A great amount, full hands (used to describe a large quantity)., ①大批,成批。[例]大把捞钱。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 巴, 扌
Chinese meaning: ①大批,成批。[例]大把捞钱。
Grammar: Thường dùng để bổ nghĩa cho động từ, diễn tả mức độ vượt trội về số lượng.
Example: 他赚了大把的钱。
Example pinyin: tā zhuàn le dà bǎ de qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhiều, đầy tay (dùng để miêu tả số lượng lớn).
Nghĩa phụ
English
A great amount, full hands (used to describe a large quantity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大批,成批。大把捞钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!