Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悄悄
Pinyin: qiāo qiāo
Meanings: Yên lặng, kín đáo, không gây tiếng động., Quietly, stealthily, without making any noise., ①寂静;声音低微;不声不响。[例]悄悄离开。*②小声地,偷偷地。[例]他悄悄地全跟我说了。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 忄, 肖
Chinese meaning: ①寂静;声音低微;不声不响。[例]悄悄离开。*②小声地,偷偷地。[例]他悄悄地全跟我说了。
Grammar: Trạng từ, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động diễn ra một cách kín đáo.
Example: 他悄悄地离开了房间。
Example pinyin: tā qiāo qiāo dì lí kāi le fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy rời khỏi phòng một cách lặng lẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên lặng, kín đáo, không gây tiếng động.
Nghĩa phụ
English
Quietly, stealthily, without making any noise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寂静;声音低微;不声不响。悄悄离开
小声地,偷偷地。他悄悄地全跟我说了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!