Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情绪

Pinyin: qíng xù

Meanings: Cảm xúc, tâm trạng, trạng thái tinh thần của con người., Emotion; mood; mental state., ①情丝,缠绵的情意。[例]情绪留连。*②泛指感情。[例]富于情绪。*③心情;心境。[例]醒来时情绪极坏。*④情况;端绪。[例]未知情绪。*⑤劲头。[例]学习的情绪很好。*⑥指不正当或不愉快的情感。[例]闹情绪。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 忄, 青, 纟, 者

Chinese meaning: ①情丝,缠绵的情意。[例]情绪留连。*②泛指感情。[例]富于情绪。*③心情;心境。[例]醒来时情绪极坏。*④情况;端绪。[例]未知情绪。*⑤劲头。[例]学习的情绪很好。*⑥指不正当或不愉快的情感。[例]闹情绪。

Grammar: Danh từ ghép, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Thường đi kèm với các từ chỉ trạng thái như 好 (tốt), 不好 (xấu), 稳定 (ổn định).

Example: 今天他的情绪很好。

Example pinyin: jīn tiān tā de qíng xù hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Hôm nay tâm trạng của anh ấy rất tốt.

情绪
qíng xù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm xúc, tâm trạng, trạng thái tinh thần của con người.

Emotion; mood; mental state.

情丝,缠绵的情意。情绪留连

泛指感情。富于情绪

心情;心境。醒来时情绪极坏

情况;端绪。未知情绪

劲头。学习的情绪很好

指不正当或不愉快的情感。闹情绪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...