Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲伤

Pinyin: bēi shāng

Meanings: Buồn bã, đau khổ do mất mát hoặc thất vọng., Sad, sorrowful due to loss or disappointment., ①哀痛忧伤。[例]悲伤的思绪。[例]令人悲伤的消息。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 心, 非, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: ①哀痛忧伤。[例]悲伤的思绪。[例]令人悲伤的消息。

Grammar: Tính từ đơn giản, phổ biến, thường kết hợp với các trạng từ như '无比', '十分'.

Example: 失去亲人让她感到无比悲伤。

Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā gǎn dào wú bǐ bēi shāng 。

Tiếng Việt: Việc mất người thân khiến cô ấy cảm thấy vô cùng buồn bã.

悲伤
bēi shāng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã, đau khổ do mất mát hoặc thất vọng.

Sad, sorrowful due to loss or disappointment.

哀痛忧伤。悲伤的思绪。令人悲伤的消息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...