Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恬静
Pinyin: tián jìng
Meanings: Yên bình và tĩnh lặng., Tranquil and serene., ①恬适安静。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 忄, 舌, 争, 青
Chinese meaning: ①恬适安静。
Grammar: Từ ghép tính từ, miêu tả cảnh vật hoặc con người.
Example: 湖面显得格外恬静。
Example pinyin: hú miàn xiǎn de gé wài tián jìng 。
Tiếng Việt: Mặt hồ trông thật yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên bình và tĩnh lặng.
Nghĩa phụ
English
Tranquil and serene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恬适安静
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!