Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怕
Pinyin: pà
Meanings: Sợ hãi, e ngại., To be afraid, to fear., ①用本义。[据]怕,怕惧。——《广韵》。[例]鬼神怕嘲咏。——韩愈《双鸟诗》。[例]粉骨碎身浑不怕。——明·于谦《石灰吟》。[合]惧怕(害怕);害怕(遇到困难、危险等而心中不安或发慌);怕怯(害怕)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 忄, 白
Chinese meaning: ①用本义。[据]怕,怕惧。——《广韵》。[例]鬼神怕嘲咏。——韩愈《双鸟诗》。[例]粉骨碎身浑不怕。——明·于谦《石灰吟》。[合]惧怕(害怕);害怕(遇到困难、危险等而心中不安或发慌);怕怯(害怕)。
Hán Việt reading: phạ
Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong cả lời nói hàng ngày lẫn văn viết. Có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ mang nghĩa sợ hãi.
Example: 她怕黑。
Example pinyin: tā pà hēi 。
Tiếng Việt: Cô ấy sợ bóng tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi, e ngại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phạ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To be afraid, to fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。怕,怕惧。——《广韵》。鬼神怕嘲咏。——韩愈《双鸟诗》。粉骨碎身浑不怕。——明·于谦《石灰吟》。惧怕(害怕);害怕(遇到困难、危险等而心中不安或发慌);怕怯(害怕)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!