Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总共

Pinyin: zǒng gòng

Meanings: Tất cả, tổng cộng., In total, altogether., ①恐惧;惊慌。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 心, 八, 龷

Chinese meaning: ①恐惧;惊慌。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước số lượng để biểu thị tổng số.

Example: 我们班一共有30个学生。

Example pinyin: wǒ men bān yí gòng yǒu 3 0 gè xué shēng 。

Tiếng Việt: Lớp chúng tôi có tổng cộng 30 học sinh.

总共
zǒng gòng
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả, tổng cộng.

In total, altogether.

恐惧;惊慌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

总共 (zǒng gòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung