Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意见

Pinyin: yì jiàn

Meanings: Ý kiến, quan điểm cá nhân., Opinion or personal view., ①见解;主张。[例]各陈意见。*②对人对事不满意的想法。[例]有意见就提嘛。*③识见;看法或想法。[例]交换意见。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 心, 音, 见

Chinese meaning: ①见解;主张。[例]各陈意见。*②对人对事不满意的想法。[例]有意见就提嘛。*③识见;看法或想法。[例]交换意见。

Grammar: Rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có thể đi kèm với các từ như 提出 (đưa ra), 听取 (lắng nghe)...

Example: 我想听听你对这个计划的意见。

Example pinyin: wǒ xiǎng tīng tīng nǐ duì zhè ge jì huà de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về kế hoạch này.

意见
yì jiàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến, quan điểm cá nhân.

Opinion or personal view.

见解;主张。各陈意见

对人对事不满意的想法。有意见就提嘛

识见;看法或想法。交换意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...