Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意外

Pinyin: yì wài

Meanings: Bất ngờ, ngoài ý muốn, Unexpected, accident, ①隐蔽:“众薆然而蔽之。”*②草木茂盛:“南园薆兮果载荣。”*③香:“誉馥区中,道薆岷外。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 心, 音, 卜, 夕

Chinese meaning: ①隐蔽:“众薆然而蔽之。”*②草木茂盛:“南园薆兮果载荣。”*③香:“誉馥区中,道薆岷外。”

Grammar: Có thể dùng làm danh từ (sự cố bất ngờ) hoặc tính từ (không ngờ tới)

Example: 发生意外。

Example pinyin: fā shēng yì wài 。

Tiếng Việt: Xảy ra chuyện bất ngờ.

意外
yì wài
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bất ngờ, ngoài ý muốn

Unexpected, accident

隐蔽

“众薆然而蔽之。”

草木茂盛

“南园薆兮果载荣。”

“誉馥区中,道薆岷外。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...