Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想到

Pinyin: xiǎng dào

Meanings: Nghĩ đến, liên tưởng đến., To think of; to recall., ①(脑子里)有一个想法;(心里)产生一个想法。[例]当他看见那座房子的时候,他就想到了他的老家。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 相, 刂, 至

Chinese meaning: ①(脑子里)有一个想法;(心里)产生一个想法。[例]当他看见那座房子的时候,他就想到了他的老家。

Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.

Example: 我经常会想到小时候的快乐时光。

Example pinyin: wǒ jīng cháng huì xiǎng dào xiǎo shí hòu de kuài lè shí guāng 。

Tiếng Việt: Tôi thường hay nhớ về những thời khắc vui vẻ lúc nhỏ.

想到
xiǎng dào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghĩ đến, liên tưởng đến.

To think of; to recall.

(脑子里)有一个想法;(心里)产生一个想法。当他看见那座房子的时候,他就想到了他的老家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...