Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想念

Pinyin: xiǎng niàn

Meanings: Nhớ nhung, thương nhớ., To miss; to long for., ①思念,怀念。[例]他非常想念他的妻子。*②纪念品。[例]这个与你作个想念吧。——《红楼梦》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 相, 今

Chinese meaning: ①思念,怀念。[例]他非常想念他的妻子。*②纪念品。[例]这个与你作个想念吧。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đối tượng của sự nhớ nhung thường đi kèm ngay sau động từ.

Example: 我很想念我的家乡。

Example pinyin: wǒ hěn xiǎng niàn wǒ de jiā xiāng 。

Tiếng Việt: Tôi rất nhớ quê hương của mình.

想念
xiǎng niàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ nhung, thương nhớ.

To miss; to long for.

思念,怀念。他非常想念他的妻子

纪念品。这个与你作个想念吧。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想念 (xiǎng niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung