Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情人
Pinyin: qíng rén
Meanings: Người yêu, bạn tình., Lover or romantic partner., ①恋人。[例]情人眼里出西施。*②感情深厚的友人。[例]酌待情人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 忄, 青, 人
Chinese meaning: ①恋人。[例]情人眼里出西施。*②感情深厚的友人。[例]酌待情人。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ người có mối quan hệ yêu đương đặc biệt.
Example: 他们在情人节那天互送了礼物给对方。
Example pinyin: tā men zài qíng rén jié nà tiān hù sòng le lǐ wù gěi duì fāng 。
Tiếng Việt: Họ tặng quà cho nhau vào ngày lễ tình nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người yêu, bạn tình.
Nghĩa phụ
English
Lover or romantic partner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恋人。情人眼里出西施
感情深厚的友人。酌待情人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!