Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情况

Pinyin: qíng kuàng

Meanings: Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái., Situation, circumstance, condition., ①情形。[例]根据具体情况。[例]情况怎么样。[例]情况正在好起来。*②情谊,恩情。[例]三番相赠多情况。*③志趣;志向。[例]情况遒明。*④情趣,兴致。[例]酒醒梦觉无情况。*⑤心情,情绪。[例]情况无聊。*⑥军事上的变化。[例]前线有情况,作好战斗准备。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 忄, 青, 兄, 冫

Chinese meaning: ①情形。[例]根据具体情况。[例]情况怎么样。[例]情况正在好起来。*②情谊,恩情。[例]三番相赠多情况。*③志趣;志向。[例]情况遒明。*④情趣,兴致。[例]酒醒梦觉无情况。*⑤心情,情绪。[例]情况无聊。*⑥军事上的变化。[例]前线有情况,作好战斗准备。

Grammar: Danh từ chung, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt tình trạng sự việc.

Example: 目前的情况很复杂。

Example pinyin: mù qián de qíng kuàng hěn fù zá 。

Tiếng Việt: Tình hình hiện tại rất phức tạp.

情况 - qíng kuàng
情况
qíng kuàng

📷 Trí nhớ xấu hoặc dấu hiệu sớm của chứng mất trí nhớ

情况
qíng kuàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái.

Situation, circumstance, condition.

情形。根据具体情况。情况怎么样。情况正在好起来

情谊,恩情。三番相赠多情况

志趣;志向。情况遒明

情趣,兴致。酒醒梦觉无情况

心情,情绪。情况无聊

军事上的变化。前线有情况,作好战斗准备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...