Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总结
Pinyin: zǒng jié
Meanings: Tóm tắt, rút ra kết luận từ những thông tin hoặc kinh nghiệm đã có., To summarize, draw conclusions from available information or experience., ①把一定阶段内的有关情况分析研究,做出有指导性的结论;总和各方面的情况。[例]总结了全部情况。*②这样作出的结论;总和各方面情况的结论。[例]作总结。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 吉, 纟
Chinese meaning: ①把一定阶段内的有关情况分析研究,做出有指导性的结论;总和各方面的情况。[例]总结了全部情况。*②这样作出的结论;总和各方面情况的结论。[例]作总结。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ. Khi làm động từ, thường theo sau bởi đối tượng cần tóm tắt.
Example: 我们需要总结这次会议的内容。
Example pinyin: wǒ men xū yào zǒng jié zhè cì huì yì de nèi róng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần tóm tắt nội dung của cuộc họp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóm tắt, rút ra kết luận từ những thông tin hoặc kinh nghiệm đã có.
Nghĩa phụ
English
To summarize, draw conclusions from available information or experience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把一定阶段内的有关情况分析研究,做出有指导性的结论;总和各方面的情况。总结了全部情况
这样作出的结论;总和各方面情况的结论。作总结
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!